Phân loại màu: 0-5KPa 0-5KPa, 0-10KPa 0-10KPa, 0-20KPa 0-20KPa, 0-30KPa 0-30KPa, 0-50KPa 0-50KPa, 0-100KPa 0-100KPa, 0-160KPa 0- 160KPa, 0-300KPa 0-300KPa, 0-500KPa 0-500KPa, 0-600KPa 0-600KPa, 0-1MPa 0-1MPa, 0-1,6MPa 0-1,6MPa, 0-2MPa 0-2MPa, 0-2,5MPa 0-2,5MPa,0-3MPa 0-3MPa,0-5MPa 0-5MPa,0-6MPa 0-6MPa,0-10MPa 0-10MPa,0-16MPa 0-16MPa,0-20MPa 0-20MPa,0-25MPa 0-25MPa, 0-30MPa 0-30MPa, 0-40MPa 0-40MPa, 0-50MPa 0-50MPa, 0-60MPa 0-60MPa, 0-80MPa 0-80MPa, 0-100MPa 0-100MPa, áp suất tuyệt đối 0- 100KPa Áp suất tuyệt đối 0-100KPa, -5~5KPa -5~5KPa, -10~10KPa -10~10KPa, -100~0KPa -100~0KPa, -100~100KPa -100~100KPa, loại nhiệt độ cao tăng giá, cao loại nhiệt độ thêm giá, giao tiếp RS485 cộng với giao tiếp RS485 cộng với giá, có màn hình cộng với giá, có màn hình cộng với giá, loại màng phẳng cộng với giá, loại màng phẳng cộng với giá, mâm cặp 50,5 cộng với giá 50,5 mâm cặp cộng với giá, loại chống ăn mòn cộng với giá , loại chống ăn mòn cộng với giá, dụng cụ đo và điều khiển vòng lặp đơn, áp suất tuyệt đối 0-1MPa Áp suất tuyệt đối 0-1MPa, [1]